Các loại quái vật trong PT Phục Hưng

Thông tin chi tiết về các loại Quái vật trong Phong Thần Phục Hưng

Hình ảnh, vị trí và vật phẩm có thể rơi khi tiêu diệt các loại Quái của Nhân giới, tùy cấp độ mà sẽ có các loại quái thú khác nhau. Sau đây là một số quái từ cấp 5 đến 170.
Lưu ý: chỉ quái xanh lam mới có tỷ lệ rớt sách kỹ năng, nếu cấp người chơi lớn hơn cấp quái mục tiêu 10 cấp sẽ không rớt sách kỹ năng

                                                             

Đẳng cấp quái

Tên quái

Vị trí

Vật phẩm có thể rơi

QUÁI CẤP 5

 

Tuyết Quái

  • Chân Núi Côn Lôn
  • Tây Côn Lôn
  • Thủ Dương Sơn
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Băng Cơ

 

Kiếm Nhân

  • Ngoài Sùng Thành
  • Bắc Hải
  • Yến Sơn
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Đoản Kiếm

 

Hỏa Diện

  • Cự Lộc
  • Miêu Cương
  • Ải Du Hồn
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Mặt Quỷ

QUÁI CẤP 10

 

Xạ Nhân

  • Ngoài Sùng Thành
  • Bắc Hải
  • Yến Sơn
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Mảnh Giáp

 

Băng Lang

  • Chân Núi Côn Lôn
  • Tây Côn Lôn
  • Thủ Dương Sơn
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Tuyết Cốt

 

Cuồng Điêu

  • Cự Lộc
  • Miêu Cương
  • Ải Du Hồn
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Pháp Bảo cấp 10
  • Hỏa Vũ

 

Lục Quái

  • Cự Lộc
  • Miêu Cương
  • Ải Du Hồn

Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10

QUÁI CẤP 15

 

Hoàn Cẩu

  • Bắc Hải
  • Mạnh Tân
  • Yến Sơn
  • Trang Bị Lục Cấp 20

 

Yểm Hỏa

  • Chân Núi Côn Lôn
  • Tây Côn Lôn
  • Thủ Dương Sơn
  • Trang Bị Lục Cấp 20

 

Thảo Tiên

  • Miêu Cương
  • Du Hồn
  • Trang Bị Lục Cấp 20

 

Cổ Điêu

  • Ải Đồng Quan
  • Trang Bị Lục Cấp 20

 

Cốt Tinh  

  • Ải Tam Sơn
  • Trang Bị Lục Cấp 20

QUÁI CẤP 20

 

Ngưu Sát

  • Kỳ Sơn
  • Đồng Quan
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20

 

Giáp Cốt

  • Mạnh Tân
  • Mục Dã
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20

 

Hắc Phong

  • Ải Tam Sơn
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20

 

 

Tịnh Phong

Trư Lung Trại 

 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10
Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20

QUÁI CẤP 25

 

Giang Quy

  • Ải Trần Đường
  • Mục Dã
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Trang Bị Lục cấp 20
  • Trang Bị Lục cấp 40

 

Dạ Xoa

  • Kỳ Sơn
  • Ải Tam Sơn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Trang Bị Lục cấp 20
  • Trang Bị Lục cấp 40

QUÁI CẤP 30

 

Thiên Hạo

  • Ải Trần Đường
  • Mục Dã
  • Kỳ Sơn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Trang Bị Lục cấp 20
  • Trang Bị Lục cấp 40

QUÁI CẤP 35

 

Sa Hồn

  • Hoang Mạc
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40

QUÁI CẤP 40

 

Thiết Trùng

  • Sa Mạc Thổ Thành
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Tinh Thông Thổ Hệ
  • Thiết Mã Băng Qua
  • Tinh Thông Hỏa Hệ
  • Hoành Không Trảm
  • Tinh Thông Đoản Đao
  • Tinh Thông Trường Đao
  • Cường Công Chú
  • Pháp Giáp Chú
  • Liên Nổ Tế
  • Hỏa Lôi Tế

 

Lục Quy

  • Đông Hải Thủy Vực
  • Thủy Hồn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Tinh Thông Thổ Hệ
  • Thiết Mã Băng Qua
  • Tinh Thông Hỏa Hệ
  • Hoành Không Trảm
  • Tinh Thông Đoản Đao
  • Tinh Thông Trường Đao
  • Cường Công Chú
  • Pháp Giáp Chú
  • Liên Nổ Tế
  • Hỏa Lôi Tế

QUÁI CẤP 45

 

Đao Cầm

  • Hoang Mạc
  • Sa Mạc Phong Thần
  • Sạ Mạc Thổ Thành
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50

 

Hỏa Ngư

  • Đông Hải Thủy Vực
  • Đông Hải Long Cung
  • Thủy Hồn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50

 

Lão Hồ Lô

  • Hiên Viên Động Tầng 1
  • Hỏa Linh
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50

QUÁI CẤP 50

 

Lạc Cơ

  • Tuyệt Long Lĩnh
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Trư Tinh

  • Sa Mạc Phong Thần
  • Sa Mạc Lục Châu
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Thiết Ngư

  • Đông Hải Long Cung
  • Đông Hải Hải Câu
  • Thủy Hồn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Băng Linh

  • Ngọc Tuyền Băng Xuyên
  • Phong Lệ
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Hỏa Ma

  • Hiên Viên Động Tầng 1
  • Hiên Viên Động Tầng 2
  • Hỏa Linh
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Chiêu Thần

  • Tuyệt Long Lĩnh
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Cự Thạch

  • Sa Mạc Lục Châu
  • Sa Mạc Chết
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Hải Sâm

  • Đông Hải Hải Câu
  • Đông Hải Long Vực
  • Thủy Hồn
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

 

Phi Giáp

  • Ngọc Tuyền Băng Xuyên
  • Băng Xuyên Tuyết Cốc
  • Hiên Viên Động Tầng 2
  • Hiên Viên Động Tầng 3
  • Pháp Bảo cấp 30
  • Pháp Bảo cấp 50
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Phong Vân Lôi Động
  • Ngũ Nhạc Triều Tông
  • Tinh Thông Băng Hệ
  • Thập Phương Liệt Hỏa
  • Huyền Băng Trảm
  • Phá Giáp Chú
  • Bồ Đề Chú
  • Toái Cốt Tế
  • Lưu Tinh Tế

QUÁI CẤP 60

 

Cốt Tinh Vương

  • Sa Mạc Chết
  • Địa Tâm
  • Pháp Bảo cấp 50

 

Ngọc Nữ

  • Đông Hải Long Vực
  • Đông Hải Long Uyên

(quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn)

Thủy Hồn

Pháp Bảo cấp 50

 

Hỏa Tà

  • Hiên Viên Động Tầng 3
  • Hiên Viên Động Tầng 4
  • Hỏa Linh
  • Pháp Bảo cấp 50

 

Hà Cốt

  • Băng Xuyên Tuyết Cốc
  • Đại Phong Băng Xuyên
  • Phong Lệ
  • Pháp Bảo cấp 50

 

Đăng Hồn

  • Bích Du Cung Tầng 1
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 60

QUÁI CẤP 65

 

Tiễn Đao Thần

  • Đông Hải Long Uyên
    (quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn)
  • Thủy Hồn
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70

 

Lam Quái

 

  • Đại Phong Băng Xuyên
  • Đại Trạch Băng Xuyên
  • Bích Du Cung Tầng 1
  • Bích Du Cung Tầng 2

Pháp Bảo cấp 70

Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40

Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70

 

Sơn Dương Yêu

  • Hiên Viên Động Tầng 4
  • Hiên Viên Động Tầng 5
  • Hỏa Linh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70

QUÁI CẤP 70

 

Lôi Trạch Thần

  • Bích Du Cung Tầng 2
  • Bích Du Cung Tầng 3
  • Hiên Viên Động Tầng 5
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 80
  • Lôi Phong Giáp
  • Thiên Băng Địa Liệt
  • Băng Phong Bạo
  • Hỏa Quang Trảm
  • Liên Hoàn Trảm
  • Trảm Tâm Chú
  • Truy Hồn Tế

 

Dã Mao Thần

  • Đại Trạch Băng Xuyên
  • Băng Xuyên Chi Cực
  • Phong Lệ
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 80
  • Lôi Phong Giáp
  • Thiên Băng Địa Liệt
  • Băng Phong Bạo
  • Hỏa Quang Trảm
  • Liên Hoàn Trảm
  • Trảm Tâm Chú
  • Truy Hồn Tế

QUÁI CẤP 75

 

Thạch Thần

  • Băng Xuyên Chi Cực
  • Bích Du Cung Tầng 3
  • Bích Du Cung Tầng 4
  • Khổn Tiên Cung Tầng 1
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 80

QUÁI CẤP 80

 

Lam Cốt

  • Bích Du Cung Tầng 4
  • Bích Du Cung Tầng 5
  • Khổn Tiên Cung  Tầng 1
  • Khổn Tiên Cung Tầng 2
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 40
  • Trang Bị Lục cấp 80

QUÁI CẤP 85

 

Bố Thần

  • Bích Du Cung Tầng 5
  • Khổn Tiên Cung Tầng 2
  • Khổn Tiên Cung Tầng 3
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Chúc Dung Chân Khí
  • Lôi Động Cửu Thiên
  • Huyền Nữ Bổ Thiên
  • Lạc Địa Trảm
  • Thuần Dương Hộ Thể
  • Tật Phong Chú
  • Phong Quyển Tàn Vân

QUÁI CẤP 90

 

Ma Nữ

  • Khổn Tiên Cung Tầng 3
  • Khổn Tiên Cung Tầng 4
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 90

 

Quang Quỷ

  • Đông Doanh
  • Chấn Thiên Tiễn
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 95

 

Đới Trại

  • Bồng Lai
  • Khổn Tiên Cung Tầng 4
  • Khổn Tiên Cung Tầng 5
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50
  • Vũ Khí Hoàng Kim cấp 100

QUÁI CẤP 100

 

Lục Ngô Thần

  • Bồng Lai
  • Khổn Tiên Cung Tầng 5
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

 

Lão Đồng

  • Đông Doanh
  • Chấn Thiên Tiễn
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 110

 

Ải Nhân

  • Đông Doanh
  • Chấn Thiên Tiễn
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 120

 

Sơn Tiêu

  • Phương Trượng
  • Tam Tiêm Xoa
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 130

 

Nhĩ Thử Ly

  • Phương Trượng
  • Tam Tiêm Xoa
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

 

Thú Không Tên

  • Phương Trượng
  • Tam Tiêm Xoa
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 140

 

Thạch Di

  • Phương Trượng
  • Tam Tiêm Xoa
  • Mãnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 150

 

Hạ Hậu Khởi

  • Bồng Lai
  • Mảnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 160

 

Nữ Tế

  • Bồng Lai
  • Mảnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

QUÁI CẤP 170

 

Cơ Quân

  • Bồng Lai
  • Mảnh hồng thủy tinh
  • Pháp Bảo cấp 70
  • Trang Bị Lục cấp 60
  • Trang Bị Lục cấp 100
  • Băng Phong Vạn Lý
  • Tam Muội Chân Hỏa
  • Khuynh Thành Nhất Kích
  • Vạn Cốt Toàn Khô

 

 


Ngày đăng: 00:32 27-10-2025
FS Phong Thần Phục Hưng kính báo!